Lịch kiểm tra giữa kỳ 1 - Năm học: 2021 - 2022
LỊCH KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
1. Lớp 6
Ngày | Buổi | Môn | Thời gian làm bài | Thời điểm tính giờ làm bài |
Thứ bảy 20/11/2021 | Chiều | Toán | 60 phút | 15g 50' - 16g 50' |
Thứ hai 22/11/2021 | Sáng | Công nghệ | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
Chiều | Mỹ thuật | 60 phút | 15g 50' - 16g 50' | |
Thứ ba 23/11/2021 | Sáng | Ngữ văn | 60 phút | 10g 45' - 11g 45’ |
Thứ tư 24/11/2021 | / | / | / | / |
/ | / | / | / | |
Thứ năm 25/11/2021 | Sáng | HĐ trải nghiệm | 60 phút | 10g 45' - 11g 45' |
Chiều | Khoa học tự nhiên | 60’ | 15g 50' - 16g 50' | |
Thứ sáu 26/11/2021 | Sáng | Lịch sử và địa lí | 60’ | 10g 45' - 11g 45' |
Chiều | GDCD | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' | |
Thứ hai 29/11/2021 | Chiều | Tiếng Anh | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' |
Thứ hai 06/12/2021 | Sáng | Chương trình địa phương | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
=> Riêng Môn Âm nhạc, Tin học, Thể dục: thực hiện theo thời khóa biểu của lớp
2/ Lớp 7
Ngày | Buổi | Môn | Thời gian làm bài | Thời điểm tính giờ làm bài |
Thứ bảy 20/11/2021 | Chiều | Toán | 60 phút | 15g 50' - 16g 50' |
Thứ hai 22/11/2021 | Sáng | Công nghệ | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
Chiều | Mỹ thuật | 60 phút | 15g 50' - 16g 50' | |
Thứ ba 23/11/2021 | Sáng | Ngữ văn | 45 phút | 10g 45' - 11g 30’ |
Chiều | Lịch sử | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' | |
Thứ tư 24/11/2021 | / | / | / | / |
/ | / | / | / | |
Thứ năm 25/11/2021 | Sáng | Sinh | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
Chiều | Vật lý | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' | |
Thứ sáu 26/11/2021 | Sáng | Địa lý | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
Chiều | GDCD | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' | |
Thứ hai 29/11/2021 | Chiều | Tiếng Anh | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' |
=> Riêng Môn Âm nhạc, Tin học, Thể dục: thực hiện theo thời khóa biểu của lớp
3/ Lớp 8
Ngày | Buổi | Môn | Thời gian làm bài | Thời điểm tính giờ làm bài |
Thứ bảy 20/11/2021 | Chiều | Toán | 60 phút | 15g 50' - 16g 50' |
Thứ hai 22/11/2021 | Sáng | Công nghệ | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
Chiều | Mỹ thuật | 60 phút | 15g 50' - 16g 50' | |
Thứ ba 23/11/2021 | Sáng | Ngữ văn | 45 phút | 10g 45' - 11g 30’ |
Chiều | Lịch sử | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' | |
Thứ tư 24/11/2021 | / | / | / | / |
/ | / | / | / | |
Thứ năm 25/11/2021 | Sáng | Sinh | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
Chiều | Vật lý | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' | |
Thứ sáu 26/11/2021 | Sáng | Địa lý | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
Chiều | GDCD | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' | |
Thứ hai 29/11/2021 | Sáng | Hóa học | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
Chiều | Tiếng Anh | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' |
=> Riêng Môn Âm nhạc, Tin học, Thể dục: thực hiện theo thời khóa biểu của lớp
4/ Lớp 9
Ngày | Buổi | Môn | Thời gian làm bài | Thời điểm tính giờ làm bài |
Thứ bảy 20/11/2021 | Chiều | Toán | 60 phút | 15g 50' - 16g 50' |
Thứ hai 22/11/2021 | Sáng | Công nghệ | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
Chiều | Mỹ thuật | 60 phút | 15g 50' - 16g 50' | |
Thứ ba 23/11/2021 | Sáng | Ngữ văn | 45 phút | 10g 45' - 11g 30’ |
Chiều | Lịch sử | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' | |
Thứ tư 24/11/2021 | / | / | / | / |
/ | / | / | / | |
Thứ năm 25/11/2021 | Sáng | Sinh | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
Chiều | Vật lý | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' | |
Thứ sáu 26/11/2021 | Sáng | Địa lý | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
Chiều | GDCD | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' | |
Thứ hai 29/11/2021 | Sáng | Hóa học | 45 phút | 10g 45' - 11g 30' |
Chiều | Tiếng Anh | 45 phút | 15g 50' - 16g 35' |
=> Riêng Môn Âm nhạc, Tin học, Thể dục: thực hiện theo thời khóa biểu của lớp